耽溺生活 [Đam Nịch Sinh Hoạt]
たんできせいかつ

Danh từ chung

cuộc sống phóng túng; cuộc sống sa đọa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャルズはわかとき放蕩ほうとう生活せいかつ耽溺たんできしていました。
Charles đã sa đà vào cuộc sống buông thả khi còn trẻ.

Hán tự

Đam nghiện; say mê
Nịch chết đuối; đắm chìm
Sinh sinh; cuộc sống
Hoạt sống động; hồi sinh