耽読 [Đam Độc]
たんどく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chìm đắm trong đọc sách
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chìm đắm trong đọc sách