耽美的 [Đam Mỹ Đích]
たんびてき

Tính từ đuôi na

thẩm mỹ

Hán tự

Đam nghiện; say mê
Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ