• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niếp Nhiếp
  • Âm On: ショウ ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: ささや.く
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聶 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thì thầm, nói nhỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động nói nhỏ, thì thầm.