• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thính
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: き.く; ゆる.す
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 22
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聽 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghe”. Về sau dùng để chỉ hành động lắng nghe, chú ý.