• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cảnh
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひかり
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耿 là chữ hình thanh: bộ 耂 (gợi ý về ánh sáng) và phần 更 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng.