• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sính
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: へい.する; と.う; め.す
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聘 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 甹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mời, tuyển dụng”. Về sau dùng để chỉ việc mời gọi, tuyển dụng.