• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thánh
  • Âm On: セイ ショウ
  • Âm Kun: ひじり
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ) 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1165
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: きよ; さと; さとし; せ; たか; ただ; ひろ; まさ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聖 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về sự nghe) và thanh phù 呈 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thánh thiện, linh thiêng”. Về sau dùng để chỉ người có đức hạnh cao cả.