聖教
[Thánh Giáo]
せいきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
giáo lý thánh (đặc biệt của Khổng Tử); Khổng giáo
Danh từ chung
Cơ đốc giáo
Danh từ chung
Phật giáo