新約聖書 [Tân Ước Thánh Thư]
しんやくせいしょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

Tân Ước

Hán tự

Tân mới
Ước hứa; khoảng; co lại
Thánh thánh; linh thiêng
Thư viết