1. Thông tin cơ bản
- Từ: 聖書(せいしょ)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Kinh Thánh; sách tôn giáo thiêng liêng. Mở rộng: “cẩm nang”, “bible” của một lĩnh vực.
- Lĩnh vực: Tôn giáo, văn hóa, ẩn dụ trong đời sống
- Viết khác/ liên quan: 旧約聖書, 新約聖書, バイブル(katakana)
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa gốc: Chỉ riêng Kinh Thánh của Kitô giáo (gồm 旧約聖書 và 新約聖書).
- Nghĩa mở rộng (ẩn dụ): Chỉ một cuốn sách/nguồn tư liệu có tính “kinh điển”, “chuẩn mực” trong một lĩnh vực, ví dụ 「料理人の聖書」= “cẩm nang kinh điển của đầu bếp”.
3. Phân biệt
- 聖書 vs バイブル: バイブル là từ vay mượn tiếng Anh “Bible”; trong nghĩa ẩn dụ, người Nhật hay dùng バイブル hơn (ví dụ ファッションのバイブル). Khi nói về Kinh Thánh Kitô giáo, 聖書 là cách gọi chuẩn mực.
- 聖書 vs 経典/仏典/お経: 経典, 仏典, お経 dùng cho kinh sách của Phật giáo và các tôn giáo khác. Qur’an thường gọi コーラン/クルアーン; không thường gọi là 聖書.
- 旧約聖書 vs 新約聖書: Hai phần chính cấu thành 聖書 của Kitô giáo; cách gọi Nhật tương đương Cựu Ước và Tân Ước.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Trong ngữ cảnh tôn giáo, dùng trang trọng, trung tính; trong ngữ cảnh ẩn dụ, sắc thái đời thường.
- Cấu trúc thường gặp: 聖書を読む/学ぶ/引用する, 聖書に書かれている, 聖書の教え/言葉, 聖書研究, 旧約聖書・新約聖書.
- Mẫu ẩn dụ: XはYの聖書だ(X là “kinh thánh” của Y).
- Hạt nhân ngữ pháp: danh từ; đi với を (động tác đọc/học), に/から (nguồn gốc trích dẫn), の (bổ nghĩa).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 旧約聖書 | Liên quan (bộ phận) | Cựu Ước | Một phần của 聖書 |
| 新約聖書 | Liên quan (bộ phận) | Tân Ước | Một phần của 聖書 |
| バイブル | Đồng nghĩa (ẩn dụ) | “Bible”, cẩm nang | Thường dùng nghĩa ẩn dụ trong đời thường |
| 経典 | Liên quan | Kinh điển (tôn giáo) | Dùng cho tôn giáo nói chung, không riêng Kitô giáo |
| 仏典/お経 | Liên quan | Phật điển/kinh Phật | Chỉ kinh sách Phật giáo |
| コーラン/クルアーン | Đối chiếu | Kinh Qur’an | Không thường gọi là 聖書 |
| 非宗教書 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Sách phi tôn giáo | Đối lập theo ngữ cảnh, không phải từ đối nghĩa trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 聖: “thánh, thiêng liêng” – gợi nghĩa tôn nghiêm.
- 書: “sách, viết” – chỉ văn bản, sách vở.
- Ghép Hán tự: 聖(thiêng) + 書(sách) → “sách thiêng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về bản dịch, người Nhật hay nhắc đến các phiên bản như 新共同訳, 口語訳, 新改訳... Tùy cộng đoàn tôn giáo mà lựa chọn bản dịch khác nhau. Trong văn hóa đại chúng, cấu trúc “Xの聖書” rất phổ biến để chỉ “chuẩn mực vàng” của một lĩnh vực (ví dụ 写真家の聖書, 投資家の聖書), nhưng đây là lối nói ẩn dụ, không mang sắc thái tôn giáo.
8. Câu ví dụ
- 毎朝聖書を読む時間を大切にしている。
Tôi trân trọng khoảng thời gian đọc Kinh Thánh mỗi sáng.
- 彼は説教で聖書の言葉を引用した。
Anh ấy trích lời Kinh Thánh trong bài giảng.
- この本は写真家にとっての聖書だ。
Cuốn sách này là “kinh thánh” đối với nhiếp ảnh gia.
- 大学で聖書学を専攻した。
Tôi đã chuyên ngành Kinh Thánh học ở đại học.
- 子ども向けに聖書物語がやさしく書かれている。
Các câu chuyện Kinh Thánh được viết dễ hiểu cho trẻ em.
- 旧約聖書と新約聖書の背景を学ぶ。
Học bối cảnh của Cựu Ước và Tân Ước.
- 彼女は悩むたびに聖書から励ましを得る。
Mỗi khi bối rối, cô ấy nhận được sự khích lệ từ Kinh Thánh.
- この雑誌は料理人の聖書と呼ばれている。
Tạp chí này được gọi là “kinh thánh” của giới đầu bếp.
- 牧師は聖書に基づいて説明した。
Mục sư giải thích dựa trên Kinh Thánh.
- 礼拝の前に聖書を開いて黙想する。
Trước lễ, tôi mở Kinh Thánh và suy niệm.