• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tủng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: そび.える
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聳 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 竦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dựng đứng, cao vút”. Về sau dùng để chỉ sự cao lớn, nổi bật.