聳える [Tủng]
そびえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vươn lên; cao vút

JP: そのみねくもうえにそびえている。

VI: Ngọn núi đó nhô cao lên trên mây.

Hán tự

Tủng vươn lên; cao vút

Từ liên quan đến 聳える