そそり立つ
[Lập]
聳り立つ [Tủng Lập]
聳り立つ [Tủng Lập]
そそりたつ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
dựng đứng; vươn cao; vươn lên
JP: 川べりには工場の煙突が林のようにそそり立っている。
VI: Dọc theo bờ sông, các ống khói của nhà máy đứng san sát như rừng cây.