• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn Han
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: いびき
  • Bộ Thủ: 鼻 (Tỵ)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鼾 là chữ hình thanh: bộ 鼻 (mũi, gợi ý) và phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngáy”. Về sau dùng để chỉ âm thanh phát ra khi ngủ.