• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuế
  • Âm On: ゼイ セイ セツ
  • Âm Kun: けば; むくげ
  • Bộ Thủ: 毛 (Mao)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毳 là chữ hội ý: gồm ba bộ 毛 (lông) ghép lại, gợi hình nhiều lông. Nghĩa gốc: “lông tơ, lông mịn”. Về sau dùng để chỉ sự mềm mại, mịn màng.