• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: いが; まり
  • Bộ Thủ: 毛 (Mao)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2431
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 毛 (lông → gợi ý nghĩa mềm mại), bên phải là phần 求 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quả bóng, cầu”. Về sau dùng để chỉ các loại bóng, cầu trong thể thao.