[Cầu]
[Cầu]
いが

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gai (ví dụ: hạt dẻ); vỏ

Hán tự

Cầu quả cầu; bóng
Cầu

Từ liên quan đến 毬