北西
[Bắc Tây]
ほくせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tây bắc
JP: アメリカの太平洋北西海岸沿いに住む原住民は、おそらくアジアから移住した種族の子孫なのである。
VI: Người bản địa sống dọc theo bờ biển phía tây bắc Thái Bình Dương của Mỹ có thể là con cháu của những người di cư từ châu Á.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エクアドルは南米の北西部に位置する国である。
Ecuador là một quốc gia nằm ở phía tây bắc Nam Mỹ.
「これはアラビア語ですか?」「いいえ、それはウイグル語といって、中国の北西部で話されている言語です」
"Đây là tiếng Ả Rập à?" "Không, đó là tiếng Uighur, một ngôn ngữ được nói ở phía tây bắc Trung Quốc."