北
[Bắc]
きた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
hướng bắc
JP: 船はまっすぐ北に向かっている。
VI: Con tàu đang tiến thẳng về phía Bắc.
Danh từ chung
miền Bắc; lãnh thổ phía bắc
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Bắc Triều Tiên
🔗 北朝鮮
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gió bắc