ノース
Danh từ chung
phía bắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ノース奥さんは自分の子供を大変自慢しています。
Bà North rất tự hào về con cái của mình.
ノースウエスタン大学の研究者、アイリーン・ペパーバーグは、オウムは人の口まねをするだけでなく言葉の意味を学ぶことができることを発見しつつある。
Nhà nghiên cứu tại Đại học Northwestern, Irene Pepperberg, đang khám phá ra rằng vẹt không chỉ bắt chước tiếng người mà còn có thể học được ý nghĩa của từ ngữ.