北の方 [Bắc Phương]
きたのかた

Danh từ chung

hướng bắc

JP: きたかたではふゆさむいです。

VI: Mùa đông ở phía bắc rất lạnh.

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

vợ chính của quý tộc

Hán tự

Bắc bắc
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến 北の方