北部 [Bắc Bộ]

ほくぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phần phía bắc; miền bắc (của một khu vực)

JP: 北海道ほっかいどう日本にほん北部ほくぶにあります。

VI: Hokkaido nằm ở phía bắc Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

北部ほくぶには巨大きょだい山々やまやまがある。
Miền bắc có những ngọn núi khổng lồ.
カナダは合衆国がっしゅうこく北部ほくぶせっしている。
Canada tiếp giáp phía bắc của Hoa Kỳ.
わたしいえ北部ほくぶにある。
Nhà tôi ở phía bắc thành phố.
イタリアは北部ほくぶでスイスにせっしている。
Ý tiếp giáp với Thụy Sĩ ở phía bắc.
ヤニーは日本にほん北部ほくぶしたいのよ。
Yani muốn chuyển đến miền Bắc Nhật Bản.
北部ほくぶふゆながいけど、なつみじかい。
Mùa đông ở miền Bắc dài nhưng mùa hè thì ngắn.
まち北部ほくぶのほうが、人口じんこうおおい。
Phía bắc thành phố có dân số đông hơn.
十和田湖とわだこ日本にほん北部ほくぶにある。
Hồ Towada nằm ở phía bắc Nhật Bản.
そのかわしま北部ほくぶながれている。
Dòng sông đó chảy qua phía bắc của đảo.
ヤニーは日本にほん北部ほくぶんでるんだ。
Yani đang sống ở miền Bắc Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 北部

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 北部
  • Cách đọc: ほくぶ
  • Loại từ: Danh từ; dùng làm định ngữ với の: 北部の+名詞.
  • Nghĩa khái quát: khu vực phía bắc của một quốc gia, tỉnh, vùng.
  • Hay đi kèm: ベトナム北部, 県北部, 北部地方, 北部に位置する, 北部では, 北部出身.

2. Ý nghĩa chính

北部 chỉ “phần phía bắc” trong một đơn vị địa lý. Thường đứng sau tên địa danh: 〇〇北部 (phía bắc của 〇〇).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 北部 vs : là hướng Bắc; 北部 là “phần miền bắc” của một khu vực.
  • 北側: phía bắc của một vật/khối nhà, phạm vi nhỏ; 北部 mang quy mô vùng.
  • 北方: phương bắc, văn phong trang trọng/chính trị; 北部 là cách nói trung tính địa lý.
  • Đối ứng hệ thống: 北部 vs 南部; 東部 vs 西部; 中部 (khu vực trung tâm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 地名+北部北部の+名詞/北部に位置する.
  • Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, du lịch, tin tức địa phương, địa lý kinh tế.
  • Lưu ý: Thường mang tính mô tả, trung tính; có thể so sánh khí hậu, văn hóa giữa 北部・中部・南部.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
南部 Đối nghĩa khu vực phía nam Cặp đối lập địa lý.
北側 Liên quan phía bắc (của vật) Quy mô nhỏ, vị trí tương đối.
北方 Liên quan phương bắc Trang trọng, ngữ cảnh chính trị/địa chính trị.
中部 Liên quan khu vực trung bộ Phân vùng bổ sung.
北域/北地区 Tương tự khu vực phía bắc Ít phổ biến, văn bản chuyên môn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 北: bắc; on: ほく. Gợi nhớ hai người quay lưng, chỉ hướng Bắc.
  • 部: bộ, phần; on: ぶ. Bộ phận, khu vực.
  • Kết hợp: “phần phía bắc” → 北部.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về Việt Nam, người Nhật quen cách chia 「北部・中部・南部」. Ví dụ: 「ベトナム北部は四季がはっきりしている」 nhấn sự khác biệt khí hậu — diễn đạt này tự nhiên với người Nhật.

8. Câu ví dụ

  • ベトナム北部は冬に気温が下がる。
    Miền Bắc Việt Nam nhiệt độ giảm vào mùa đông.
  • この県の北部に大きな湖がある。
    Ở phía bắc của tỉnh này có một hồ lớn.
  • 北部の山間部では雪が降った。
    Tại vùng đồi núi phía bắc đã có tuyết rơi.
  • 北部に新しい工業団地が整備された。
    Khu công nghiệp mới được xây ở phía bắc thành phố.
  • 観光客は主に北部の世界遺産を訪れる。
    Khách du lịch chủ yếu thăm di sản thế giới ở miền Bắc.
  • 大雨は北部を中心に降る見込みだ。
    Dự kiến mưa lớn tập trung ở khu vực phía bắc.
  • この川は北部から南へ流れている。
    Con sông này chảy từ phía bắc xuống nam.
  • 調査対象は県北部の10市町村だ。
    Đối tượng khảo sát là 10 đô thị ở phía bắc tỉnh.
  • 北部に位置する町は夏でも涼しい。
    Thị trấn nằm ở phía bắc mát mẻ ngay cả mùa hè.
  • 北部出身の学生が多い。
    Có nhiều sinh viên đến từ miền Bắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 北部 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?