1. Thông tin cơ bản
- Từ: 四千
- Cách đọc: よんせん
- Loại từ: Số từ (数詞)
- Nghĩa ngắn gọn: bốn nghìn, 4.000
- Ghi chú: Cách đọc chuẩn là よんせん (tránh しせん để tránh nhầm lẫn và vì âm し dễ gợi nghĩa xấu).
2. Ý nghĩa chính
四千 biểu thị số lượng 4.000. Dùng độc lập hoặc đứng trước đơn vị đếm (円, 人, メートル, 回...). Có thể kết hợp với trợ từ chỉ ước lượng như 「ほど」「弱」「強」.
- Chỉ số đếm thuần túy: 四千。
- Kết hợp đơn vị: 四千円, 四千人, 四千メートル。
- Ước lượng/độ mạnh yếu: 四千弱 (hơi dưới 4.000), 四千強 (hơi trên 4.000), 四千ほど (khoảng 4.000).
3. Phân biệt
- よんせん vs しせん: Dạng chuẩn là よんせん. しせん rất hiếm, dễ gây nhầm với 四川 (しせん, Tứ Xuyên) hoặc mang sắc thái cổ/lạ.
- 四 vs よん: Trong số đếm ghép, ưu tiên よん (よんせん, よんじゅう...), hạn chế し để tránh đồng âm.
- 4,000 (số Ả Rập) vs 四千 (chữ Hán): Văn bản trang trọng/nhật ký kế toán thường dùng số Ả Rập; văn chương, tiêu đề có thể dùng chữ Hán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu dùng: 四千+[đơn vị] (四千円, 四千人, 四千台...).
- Ước lượng: 四千ほど, 四千前後, 四千弱/強.
- Trong đọc to số dài: 1.234 → 千二百三十四; 4.000 → 四千 (không đọc ゼロ).
- Lỗi thường gặp: nói しせん thay vì よんせん; đặt nhầm vị trí đơn vị (nên: 四千円, không phải 円四千).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 四 |
Thành phần/đơn vị |
Bốn |
Đơn vị cấu thành số hàng nghìn. |
| 千 |
Thành phần/đơn vị |
Ngàn |
Đơn vị nghìn. |
| 四千弱/四千強 |
Biến thể ý nghĩa |
Gần 4.000 / Hơn 4.000 |
Diễn đạt độ xấp xỉ. |
| 約四千 |
Gần nghĩa |
Khoảng 4.000 |
Trang trọng, trung tính. |
| 三千/五千 |
Liên quan (so sánh) |
Ba nghìn / Năm nghìn |
Số lân cận để so sánh tăng/giảm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 四: Onyomi シ, Kunyomi よ/よっ(つ)/よん — nghĩa: bốn.
- 千: Onyomi セン, Kunyomi ち — nghĩa: một nghìn.
- Cấu tạo: số ghép Hán tự (四 × 千) → 4.000.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, số đếm ghép ưu tiên cách đọc an toàn (よん, なな, きゅう) khi kết hợp đơn vị lớn để tránh mơ hồ. Khi viết trong báo cáo tài chính, người Nhật thường dùng số Ả Rập và thêm đơn vị tiếng Nhật sau đó (4,000円), nhưng khi muốn tạo cảm giác trang trọng trong tiêu đề hay văn bản văn học, chữ Hán như 「四千」 vẫn rất được ưa dùng.
8. Câu ví dụ
- 参加者は四千人を超えた。
Số người tham gia đã vượt quá bốn nghìn.
- この時計は四千円でした。
Cái đồng hồ này giá bốn nghìn yên.
- 山頂まで四千メートル近くある。
Lên đến đỉnh núi gần 4.000 mét.
- 寄付金は四千強に達した。
Tiền quyên góp đã đạt hơn 4.000.
- 応募は四千通以上集まった。
Đã nhận được hơn 4.000 đơn.
- この道は四千年前から使われていると言われる。
Người ta nói con đường này đã được dùng từ 4.000 năm trước.
- 在庫は残り四千台だ。
Tồn kho còn lại bốn nghìn chiếc.
- 売上は四千万円に届かなかった。
Doanh thu chưa chạm tới 40 triệu yên.
- 観客は四千弱だった。
Khán giả khoảng dưới 4.000.
- 資料は四千ページにも及ぶ。
Tài liệu lên đến tận 4.000 trang.