二十四時間制 [Nhị Thập Tứ Thời Gian Chế]
にじゅうよじかんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

hệ thống 24 giờ

Hán tự

Nhị hai
Thập mười
Tứ bốn
Thời thời gian; giờ
Gian khoảng cách; không gian
Chế hệ thống; luật