4月
[Nguyệt]
四月 [Tứ Nguyệt]
四月 [Tứ Nguyệt]
しがつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tháng Tư
JP: 1学期は4月から始まる。
VI: Học kỳ một bắt đầu từ tháng Tư.
Danh từ chung
tháng tư âm lịch