金利 [Kim Lợi]

きんり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

lãi suất

JP: そのローンの金利きんりは5.5%だ。

VI: Lãi suất của khoản vay đó là 5.5%.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高金利こうきんりきんりた。
Tôi đã vay tiền với lãi suất cao.
ローンの金利きんり現在げんざいたかい。
Lãi suất cho vay hiện đang cao.
わたしたちは5%の金利きんりりた。
Chúng tôi đã vay với lãi suất 5%.
金融きんゆうめで金利きんり上昇じょうしょうするだろう。
Việc thắt chặt tài chính sẽ làm tăng lãi suất.
わたしたちは高金利こうきんりきんりた。
Chúng tôi đã vay tiền với lãi suất cao.
米国べいこく連邦れんぽう準備じゅんび銀行ぎんこう金利きんりげました。
Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ đã hạ lãi suất.
金利きんり低下ていかしたので銀行ぎんこうしが増加ぞうかしている。
Lãi suất giảm đã khiến cho cho vay ngân hàng tăng lên.
金利きんり低下ていかしたことが自動車じどうしゃ市場しじょう刺激しげきした。
Việc lãi suất giảm đã kích thích thị trường ô tô.
わたしたちの会社かいしゃはライバル企業きぎょう金利きんり競争きょうそうやぶれた。
Công ty chúng tôi đã thua cuộc trong cuộc cạnh tranh lãi suất với công ty đối thủ.
てい金利きんり企業きぎょう金融きんゆう機関きかんからの借入かりいれえている。
Với lãi suất thấp, các khoản vay từ các tổ chức tài chính của doanh nghiệp đang tăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 金利

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金利
  • Cách đọc: きんり
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: tài chính – ngân hàng – kinh tế vĩ mô
  • Nghĩa khái quát: lãi suất; mức lãi tính theo tỉ lệ phần trăm
  • Cụm thường gặp: 高金利・低金利・固定金利・変動金利・政策金利・マイナス金利・金利引き上げ/引き下げ

2. Ý nghĩa chính

金利(きんり) là “lãi suất” – tỉ lệ phần trăm mà người gửi tiền nhận được hoặc người đi vay phải trả thêm trên số tiền gốc trong một khoảng thời gian (thường là theo năm). Trong cách dùng hằng ngày, 金利 hầu như luôn chỉ tỉ lệ (%), không phải “tiền lãi” tính ra số tiền.

  • Nghĩa 1: Lãi suất (tỉ lệ) do thị trường hay tổ chức tài chính áp dụng. Ví dụ: 年1.5%の金利 (lãi suất năm 1,5%).
  • Nghĩa 2 (mở rộng): Mặt bằng lãi suất nói chung trong nền kinh tế. Ví dụ: 金利が上がる (lãi suất tăng), 金利が低い環境 (môi trường lãi suất thấp).

3. Phân biệt

  • 金利 = lãi suất (tỉ lệ %). Dùng khi nói “bao nhiêu phần trăm”.
  • 利子(りし)/利息(りそく) = tiền lãi (số tiền thực nhận/trả). Ví dụ: 利息を受け取る = nhận tiền lãi.
  • 利率(りりつ) = tỉ lệ lãi (thuật ngữ mang tính kỹ thuật/pháp lý), gần nghĩa với 金利 nhưng trang trọng/hình thức hơn.
  • 年利(ねんり)/月利(げつり) = lãi suất theo năm / theo tháng. Ví dụ: 年利3%.
  • 利回り(りまわり) = suất sinh lời/“yield” (bao quát hơn lãi suất, tính cả cổ tức, chênh lệch giá...). Thường dùng cho trái phiếu, quỹ, bất động sản.
  • Lưu ý: Nói “金利をいくら払った?” về tiền lãi là không chuẩn; nên dùng 利息/利子 khi nhấn mạnh số tiền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả biến động: 金利が上がる/下がる; 中央銀行が金利を引き上げる/引き下げる.
  • Tính chất: 高金利・低金利・超低金利・ゼロ金利・マイナス金利.
  • Loại hình: 固定金利 (cố định) vs 変動金利 (thả nổi); 預金金利 (lãi suất tiền gửi), 貸出金利 (lãi suất cho vay), 住宅ローン金利 (lãi suất vay mua nhà), 政策金利 (lãi suất chính sách).
  • Cấu trúc câu thường gặp:
    • 金利が年X%だ/である (lãi suất năm X%).
    • 年X%の金利で借りる/運用する (vay/đầu tư với lãi suất năm X%).
    • 金利負担が重い/軽い (gánh nặng lãi suất nặng/nhẹ).
    • 金利動向/金利水準/金利感応度 (xu hướng/mặt bằng/độ nhạy với lãi suất).
  • Ngữ cảnh: tin tức kinh tế, thông báo của ngân hàng, hợp đồng vay, trái phiếu, thị trường ngoại hối.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Ghi chú / Ví dụ
利率 りりつ Đồng nghĩa gần Tính kỹ thuật, trang trọng. 例: 法定利率 (lãi suất luật định).
利子 りし Liên quan Tiền lãi (số tiền). 例: 利子所得 (thu nhập tiền lãi).
利息 りそく Liên quan Tiền lãi (đồng nghĩa thực tế với 利子) trong ngân hàng.
年利 ねんり Liên quan Lãi suất năm. 例: 年利2%の定期預金.
利回り りまわり Liên quan Suất sinh lời/yield. 例: 債券の利回りが上昇.
政策金利 せいさくきんり Liên quan Lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương.
低金利 ていきんり Tính chất Mặt bằng lãi suất thấp. Trái nghĩa với 高金利.
高金利 こうきんり Tính chất Mặt bằng lãi suất cao.
無利子/無利息 むりし/むりそく Đối nghĩa Không tính lãi. 例: 無利子ローン.
マイナス金利 まいなすきんり Đặc biệt Lãi suất âm (ngân hàng/định chế tài chính gửi bị tính phí).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (キン/かね): tiền, kim loại. Gợi ý phạm trù “tiền bạc”.
  • (リ/き-く): lợi ích, lãi; cũng là “sắc bén, hiệu quả”.
  • Cấu tạo: Từ ghép Hán Nhật theo âm On: キン (金) + リ (利) → 金利 = lãi (利) liên quan đến tiền (金) → “lãi suất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh tế Nhật Bản, 金利 là “đòn bẩy” quan trọng. Khi 政策金利 tăng, chi phí vốn tăng, vay mua nhà, doanh nghiệp đầu tư đều đắt hơn; đồng yên thường mạnh lên, giá trái phiếu giảm. Ngược lại, 低金利 thúc đẩy vay mượn, nhưng có thể làm suy giảm lợi suất tiết kiệm. Về đo lường, phân biệt 名目金利 (lãi suất danh nghĩa) và 実質金利 (lãi suất thực) ≈ danh nghĩa trừ lạm phát. Trong sản phẩm bán lẻ, hãy chú ý cách ngân hàng công bố: 年利 bao nhiêu, tính theo 単利 hay 複利, có phí kèm theo hay không. Với 固定金利 bạn “mua” sự ổn định; với 変動金利 chi phí ban đầu có thể thấp hơn nhưng chịu rủi ro khi 金利上昇.

8. Câu ví dụ

  • この銀行の普通預金の金利は年0.001%です。
    Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn của ngân hàng này là 0,001%/năm.
  • 日銀が政策金利を引き上げると、市場金利も上がりやすい。
    Khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất chính sách, lãi suất thị trường cũng dễ tăng theo.
  • 固定金利より変動金利のほうが初回の返済額は低いことが多い。
    So với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi thường cho khoản trả ban đầu thấp hơn.
  • インフレ率を差し引いた実質金利で考える必要がある。
    Cần xem xét theo lãi suất thực sau khi trừ tỷ lệ lạm phát.
  • 高金利通貨に投資すると、為替リスクも高まる。
    Đầu tư vào các đồng tiền có lãi suất cao cũng làm rủi ro tỷ giá tăng lên.
  • この住宅ローンは金利が年1.2%で、3年後に見直されます。
    Khoản vay mua nhà này có lãi suất 1,2%/năm và sẽ được xem xét lại sau 3 năm.
  • 企業は金利上昇局面で資金調達コストの増加に備えるべきだ。
    Doanh nghiệp nên chuẩn bị cho chi phí huy động vốn tăng lên khi lãi suất bước vào chu kỳ tăng.
  • 無利子期間中は金利がかからないが、期間終了後は年15%の金利が適用される。
    Trong thời gian không tính lãi thì không có lãi suất, nhưng sau đó áp dụng lãi suất 15%/năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金利 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?