利息 [Lợi Tức]

りそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tiền lãi

JP: かれ利息りそくけて借金しゃっきんはらいをした。

VI: Anh ấy đã trả nợ kèm lãi.

🔗 利子

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

銀行ぎんこう利息りそくをとってきんしてくれる。
Ngân hàng cho vay tiền và tính lãi.
しょうじた利息りそく貯金ちょきん口座こうざ入金にゅうきんされます。
Lãi phát sinh sẽ được gửi vào tài khoản tiết kiệm.

Hán tự

Từ liên quan đến 利息

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利息(りそく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tài chính, ngân hàng, kế toán
  • Khái quát: Tiền lãi phát sinh do cho vay/gửi tiền; khoản lãi phải trả hoặc được nhận.
  • Cụm thường gặp: 利息を支払う/受け取る, 無利息, 有利息, 未払い利息, 利息制限法

2. Ý nghĩa chính

利息 là khoản tiền lãi phát sinh theo thời gian từ số tiền gốc trong các giao dịch như gửi tiết kiệm, cho vay. Đây là “số tiền lãi” cụ thể, không phải “tỷ lệ lãi”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 利子: Gần như đồng nghĩa trong đời thường. Trong văn bản pháp lý/thuế, 利子 dùng phổ biến hơn để chỉ khoản lãi.
  • 金利/利率: Chỉ “tỷ lệ” lãi (lãi suất), là phần trăm. 利息 là “số tiền lãi” thực thu/thực chi.
  • 配当: Cổ tức; không phải tiền lãi từ cho vay/gửi tiền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sau các động từ: 支払う (trả), 受け取る (nhận), 計上する (hạch toán), 発生する (phát sinh).
  • Kết hợp thời hạn: 日割りの利息 (lãi tính theo ngày), 月末の利息, 一年分の利息.
  • Văn cảnh ngân hàng, hợp đồng tín dụng, kế toán tài chính.
  • Phân biệt với lãi suất: nói “年3%の金利/利率” nhưng “利息は◯円”。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
利子 Đồng nghĩa gần Tiền lãi Phổ biến trong văn bản pháp lý/thuế.
金利 Liên quan Lãi suất Tỷ lệ phần trăm; không phải số tiền.
利率 Liên quan Tỷ lệ lãi Từ thiên về tính toán, tương tự 金利.
元本 Liên quan Tiền gốc Cơ sở để tính ra 利息.
無利息 Đối nghĩa Không lãi Ví dụ 無利息ローン.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (リ): lợi, lãi, có lợi.
  • (ソク/Kun: いき): hơi thở; trong từ ghép tài chính mang nghĩa “phát sinh đều theo nhịp/thời gian”.
  • Cấu tạo nghĩa: 「利」(lợi)+「息」(nhịp/đều đặn)→ lãi phát sinh theo thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giải thích cho người học, hãy tách rõ: 金利/利率 là con số phần trăm, còn 利息 là số tiền tính ra. Trong hợp đồng, câu “利息は年◯%の金利に基づき計算する” là một mẫu điển hình.

8. Câu ví dụ

  • 預金の利息は毎月末に口座へ入金される。
    Tiền lãi tiền gửi được chuyển vào tài khoản vào cuối mỗi tháng.
  • このローンは三か月間無利息だ。
    Khoản vay này không tính lãi trong ba tháng.
  • 一年で受け取った利息を申告してください。
    Hãy khai báo số tiền lãi bạn nhận trong một năm.
  • 利息の未払いが発生している。
    Đang phát sinh tình trạng chưa trả tiền lãi.
  • 金利が上がると受け取る利息も増える。
    Khi lãi suất tăng, tiền lãi nhận được cũng tăng.
  • 元本と利息を合わせて返済する。
    Hoàn trả cả tiền gốc và tiền lãi.
  • 契約には利息の計算方法が明記されている。
    Trong hợp đồng ghi rõ phương pháp tính tiền lãi.
  • 繰上げ返済で将来の利息負担を減らした。
    Trả trước giúp giảm gánh nặng tiền lãi trong tương lai.
  • 日割りで利息が計算される。
    Tiền lãi được tính theo ngày.
  • 延滞すると利息とは別に遅延損害金がかかる。
    Nếu chậm trả, ngoài tiền lãi còn bị tính tiền phạt chậm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利息 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?