金融機関 [Kim Dung Cơ Quan]
きんゆうきかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

các tổ chức tài chính; cơ sở ngân hàng

JP: てい金利きんり企業きぎょう金融きんゆう機関きかんからの借入かりいれえている。

VI: Với lãi suất thấp, các khoản vay từ các tổ chức tài chính của doanh nghiệp đang tăng.

Hán tự

Kim vàng
Dung tan chảy; hòa tan
máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan