1. Thông tin cơ bản
- Từ: 金属
- Cách đọc: きんぞく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kim loại (yếu tố hay hợp kim có tính kim loại)
- Tổ hợp thường gặp: 金属製, 金属アレルギー, 金属疲労, 非金属, 合金
2. Ý nghĩa chính
Chỉ chung các chất có tính dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim và dễ dát mỏng/kéo sợi. Bao gồm kim loại nguyên chất (鉄, 銅, 金, 銀, アルミニウム...) và hợp kim (鋼, 真鍮...).
3. Phân biệt
- 合金: “hợp kim” – một loại cụ thể thuộc nhóm 金属.
- 非金属: “phi kim” – trái nghĩa (硫黄, 炭素 dạng phi kim, 窒素...).
- 金物: “đồ kim khí” (đinh, bản lề), thiên về sản phẩm, không phải khái niệm khoa học.
- メタル/スチール: từ mượn; メタル thiên phổ thông/quảng cáo, スチール thường chỉ “thép”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 金属のスプーン, 金属容器, 金属部品.
- Thuật ngữ: 金属疲労 (mỏi kim loại), 金属アレルギー (dị ứng kim loại), 金属加工 (gia công kim loại).
- Ngữ cảnh: khoa học vật liệu, sản xuất, xây dựng, y tế (trang sức, implant).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合金 |
Liên quan |
hợp kim |
Thuộc nhóm kim loại; tính chất cải thiện so với kim loại nguyên chất. |
| 非金属 |
Đối nghĩa |
phi kim |
Khác hẳn về tính dẫn điện, ánh kim. |
| 金属製 |
Liên quan |
bằng kim loại |
Dùng mô tả chất liệu của vật. |
| メタル |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ) |
kim loại |
Quảng cáo/phổ thông; không trang trọng như 金属. |
| 鉄/銅/アルミニウム |
Ví dụ cụ thể |
sắt/đồng/nhôm |
Các kim loại thường gặp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 金: “kim”, kim loại, tiền; gợi tính ánh kim.
- 属: “thuộc về, nhóm”; trong khoa học hay dùng để phân loại.
- Ghép nghĩa: vật chất thuộc nhóm kim loại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đi khám da liễu ở Nhật, “金属アレルギー” là cụm rất hay gặp (dị ứng niken, coban...). Trong kỹ thuật, lưu ý các cụm như “金属疲労”, “金属音” (tiếng chát kim loại), “金属光沢” (độ bóng kim loại) – những collocation này giúp bạn diễn đạt tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- このスプーンは金属なので熱が伝わりやすい。
Cái thìa này là kim loại nên truyền nhiệt dễ.
- 彼はニッケルによる金属アレルギーがある。
Anh ấy bị dị ứng kim loại do niken.
- 金属加工の現場では安全対策が不可欠だ。
Ở xưởng gia công kim loại, biện pháp an toàn là không thể thiếu.
- この部品は金属製から樹脂製に変更された。
Linh kiện này đã chuyển từ kim loại sang nhựa.
- 鉄は代表的な金属で、合金の鋼にも使われる。
Sắt là kim loại tiêu biểu và cũng dùng để tạo thép là hợp kim.
- 飛行機の翼には金属疲労を監視する仕組みがある。
Cánh máy bay có cơ chế giám sát mỏi kim loại.
- この音、何か金属が擦れる音だね。
Âm này giống tiếng kim loại cọ vào nhau nhỉ.
- 元素は金属と非金属に大別される。
Các nguyên tố được chia đại thể thành kim loại và phi kim.
- 指輪は肌に優しい非ニッケル金属を選んだ。
Tôi chọn kim loại không niken, thân thiện với da cho chiếc nhẫn.
- 再資源化のため金属ゴミは分別してください。
Hãy phân loại rác kim loại để tái chế.