金属 [Kim Thuộc]

きんぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

kim loại

JP: てつもっとも有用ゆうよう金属きんぞくです。

VI: Sắt là kim loại hữu ích nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アルミは金属きんぞくです。
Nhôm là một kim loại.
なまり金属きんぞくである。
Chì là một kim loại.
それは金属きんぞくではない。
Đó không phải là kim loại.
てつやく金属きんぞくだ。
Sắt là một kim loại hữu ích.
てつ有用ゆうよう金属きんぞくです。
Sắt là một kim loại hữu ích.
どうぎん金属きんぞくである。
Đồng và bạc đều là kim loại.
さん金属きんぞくおかす。
Axit ăn mòn kim loại.
さん金属きんぞく腐食ふしょくした。
Axit đã ăn mòn kim loại.
この梯子はしご金属きんぞくせいだ。
Chiếc thang này làm bằng kim loại.
さんは、金属きんぞく作用さようする。
Axit tác động lên kim loại.

Hán tự

Từ liên quan đến 金属

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 金属
  • Cách đọc: きんぞく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kim loại (yếu tố hay hợp kim có tính kim loại)
  • Tổ hợp thường gặp: 金属製, 金属アレルギー, 金属疲労, 非金属, 合金

2. Ý nghĩa chính

Chỉ chung các chất có tính dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim và dễ dát mỏng/kéo sợi. Bao gồm kim loại nguyên chất (鉄, 銅, 金, 銀, アルミニウム...) và hợp kim (鋼, 真鍮...).

3. Phân biệt

  • 合金: “hợp kim” – một loại cụ thể thuộc nhóm 金属.
  • 非金属: “phi kim” – trái nghĩa (硫黄, 炭素 dạng phi kim, 窒素...).
  • 金物: “đồ kim khí” (đinh, bản lề), thiên về sản phẩm, không phải khái niệm khoa học.
  • メタル/スチール: từ mượn; メタル thiên phổ thông/quảng cáo, スチール thường chỉ “thép”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 金属のスプーン, 金属容器, 金属部品.
  • Thuật ngữ: 金属疲労 (mỏi kim loại), 金属アレルギー (dị ứng kim loại), 金属加工 (gia công kim loại).
  • Ngữ cảnh: khoa học vật liệu, sản xuất, xây dựng, y tế (trang sức, implant).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
合金 Liên quan hợp kim Thuộc nhóm kim loại; tính chất cải thiện so với kim loại nguyên chất.
非金属 Đối nghĩa phi kim Khác hẳn về tính dẫn điện, ánh kim.
金属製 Liên quan bằng kim loại Dùng mô tả chất liệu của vật.
メタル Đồng nghĩa (khẩu ngữ) kim loại Quảng cáo/phổ thông; không trang trọng như 金属.
鉄/銅/アルミニウム Ví dụ cụ thể sắt/đồng/nhôm Các kim loại thường gặp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 金: “kim”, kim loại, tiền; gợi tính ánh kim.
  • 属: “thuộc về, nhóm”; trong khoa học hay dùng để phân loại.
  • Ghép nghĩa: vật chất thuộc nhóm kim loại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi khám da liễu ở Nhật, “金属アレルギー” là cụm rất hay gặp (dị ứng niken, coban...). Trong kỹ thuật, lưu ý các cụm như “金属疲労”, “金属音” (tiếng chát kim loại), “金属光沢” (độ bóng kim loại) – những collocation này giúp bạn diễn đạt tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • このスプーンは金属なので熱が伝わりやすい。
    Cái thìa này là kim loại nên truyền nhiệt dễ.
  • 彼はニッケルによる金属アレルギーがある。
    Anh ấy bị dị ứng kim loại do niken.
  • 金属加工の現場では安全対策が不可欠だ。
    Ở xưởng gia công kim loại, biện pháp an toàn là không thể thiếu.
  • この部品は金属製から樹脂製に変更された。
    Linh kiện này đã chuyển từ kim loại sang nhựa.
  • 鉄は代表的な金属で、合金の鋼にも使われる。
    Sắt là kim loại tiêu biểu và cũng dùng để tạo thép là hợp kim.
  • 飛行機の翼には金属疲労を監視する仕組みがある。
    Cánh máy bay có cơ chế giám sát mỏi kim loại.
  • この音、何か金属が擦れる音だね。
    Âm này giống tiếng kim loại cọ vào nhau nhỉ.
  • 元素は金属と非金属に大別される。
    Các nguyên tố được chia đại thể thành kim loại và phi kim.
  • 指輪は肌に優しい非ニッケル金属を選んだ。
    Tôi chọn kim loại không niken, thân thiện với da cho chiếc nhẫn.
  • 再資源化のため金属ゴミは分別してください。
    Hãy phân loại rác kim loại để tái chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 金属 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?