[Kim]
かね
かな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tiền

JP: きんえん

VI: Mất tiền là mất bạn.

🔗 お金

Danh từ chung

kim loại

Hán tự

Kim vàng

Từ liên quan đến 金