[Túc]
[Cước]
[Chi]
あし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 足

bàn chân; chân

JP: またあしがしびれた。

VI: Chân tôi lại tê rồi.

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 脚, 肢

chân

JP: ん~、イマイチなんだよねえ。このあしのあたりのせんとかさぁ。なんとかなんないの?

VI: Ừm, nó không ổn lắm. Phần chân này, đường nét này, có thể sửa được không?

Danh từ chung

dáng đi

Danh từ chung

bước đi

Danh từ chung

📝 thường là 脚

bộ phận dưới của chữ kanji

Danh từ chung

phương tiện di chuyển

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

📝 thường お〜

tiền; đồng xu

🔗 お足

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Cước chân; phần dưới
Chi chi; tay chân

Từ liên quan đến 足