交通網 [Giao Thông Võng]
こうつうもう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

mạng lưới giao thông

JP: 現代げんだい情報じょうほうおよ交通こうつうもうのおかげで世界せかいはますますちいさくなっている。

VI: Nhờ vào mạng thông tin và giao thông hiện đại, thế giới ngày càng trở nên nhỏ hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だい洪水こうずい現地げんち交通こうつうもう麻痺まひした。
Lũ lụt lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông địa phương.
だい洪水こうずいがその地域ちいき交通こうつうもう麻痺まひさせた。
Lũ lụt lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông của khu vực đó.
現在げんざい地震じしん影響えいきょう首都しゅとけん交通こうつうもう麻痺まひしている状況じょうきょうです。
Hiện tại, mạng lưới giao thông khu vực thủ đô đang bị tê liệt do ảnh hưởng của trận động đất.

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Võng lưới; mạng lưới

Từ liên quan đến 交通網