銭
[Tiền]
錢 [Tiền]
錢 [Tiền]
せん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
sen (một phần trăm của một yên)
Danh từ chung
đồng xu làm từ vật liệu không quý
🔗 銭・ぜに
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
một phần nghìn của một kan (đơn vị tiền tệ)
🔗 貫
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
một phần nghìn của một kan (đơn vị khối lượng)