お足 [Túc]
御足 [Ngự Túc]
お銭 [Tiền]
御銭 [Ngự Tiền]
おあし

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

tiền; tiền xu; tiền mặt

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền

Từ liên quan đến お足