現ナマ
[Hiện]
現なま [Hiện]
現生 [Hiện Sinh]
現なま [Hiện]
現生 [Hiện Sinh]
げんナマ
– 現なま・現生
げんなま
– 現なま・現生
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
tiền mặt; tiền mặt cứng