四肢 [Tứ Chi]
しし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

bốn chi; tay và chân

Hán tự

Tứ bốn
Chi chi; tay chân

Từ liên quan đến 四肢