義足 [Nghĩa Túc]
ぎそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

chân giả

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày

Từ liên quan đến 義足