おみ足
[Túc]
御御足 [Ngự Ngự Túc]
御々足 [Ngự 々 Túc]
御御足 [Ngự Ngự Túc]
御々足 [Ngự 々 Túc]
おみあし
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
chân
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
綺麗なおみ足ですこと。
Chân bạn đẹp quá.