Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金鉄
[Kim Thiết]
きんてつ
🔊
Danh từ chung
vàng và sắt
Hán tự
金
Kim
vàng
鉄
Thiết
sắt
Từ liên quan đến 金鉄
メタル
kim loại
金
かね
tiền
金属
きんぞく
kim loại
金属元素
きんぞくげんそ
nguyên tố kim loại