尤度関数 [Vưu Độ Quan Số]
ゆうどかんすう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

hàm khả năng

Hán tự

Vưu hợp lý; xuất sắc
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Quan kết nối; cổng; liên quan
Số số; sức mạnh