最尤法 [Tối Vưu Pháp]
さいゆうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

ước lượng hợp lý tối đa

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Vưu hợp lý; xuất sắc
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống