尤度比検定 [Vưu Độ Tỉ Kiểm Định]
ゆうどひけんてい
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
kiểm định tỷ số khả năng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
kiểm định tỷ số khả năng