• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uông
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: あしなえ; ま.がる; よわ.い
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

尫 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 王 (vua, người đứng đầu). Nghĩa gốc: “vua trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự lãnh đạo, chỉ huy.