• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uông
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: まげあし
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

尣 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 兀 (không có, thiếu). Nghĩa gốc: “thiếu trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu hụt, không đủ.