• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiểu Thiếu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: すく.ない; すこ.し
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 287
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

少 là chữ hội ý: gồm bộ 小 (nhỏ) và một nét phẩy, gợi ý về số lượng ít. Nghĩa gốc: “ít, nhỏ”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đủ.