少数 [Thiếu Số]

しょうすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

số ít; thiểu số

JP: ヨットは少数しょうすう金持かねもちだけがたのしめるものだ。

VI: Chỉ những người giàu mới có thể tận hưởng niềm vui đi du thuyền.

Trái nghĩa: 多数

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなひと少数しょうすうだよ。
Người như thế thì ít lắm.
政府せいふ少数しょうすう弾圧だんあつした。
Chính phủ đã đàn áp các nhóm thiểu số.
タンカーには少数しょうすう乗組のりくみいんしかいない。
Trên tàu chở dầu chỉ có một số ít thủy thủ.
少数しょうすう意見いけん尊重そんちょうしなければならない。
Chúng ta phải tôn trọng ý kiến thiểu số.
議長ぎちょう少数しょうすう意見いけん考慮こうりょれるべきだ。
Chủ tịch nên xem xét ý kiến thiểu số.
そのみせには少数しょうすうきゃくがいた。
Có ít khách trong cửa hàng.
我々われわれ少数しょうすう意見いけん尊重そんちょうすべきだ。
Chúng ta nên tôn trọng ý kiến thiểu số.
ほんの少数しょうすうひとしかその事実じじつらない。
Chỉ có một số ít người biết sự thật đó.
少数しょうすうおおくのくに見下みくだされている。
Các thiểu số thường bị coi thường ở nhiều quốc gia.
我々われわれ少数しょうすう民族みんぞく権利けんりまもらなければならない。
Chúng tôi phải bảo vệ quyền lợi của các dân tộc thiểu số.

Hán tự

Từ liên quan đến 少数

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 少数
  • Cách đọc: しょうすう
  • Loại từ: danh từ; tiền tố định lượng
  • Nghĩa khái quát: số lượng ít; phe thiểu số, bộ phận thiểu số

2. Ý nghĩa chính

- Số lượng ít/thiểu số: chỉ quy mô nhỏ về người/vật (少数のN).
- Phe thiểu số: trong biểu quyết, xã hội, tổ chức (少数派, 少数意見, 少数民族, 少数株主).
- Cụm thường gặp: 少数精鋭 (ít nhưng tinh nhuệ).

3. Phân biệt

  • 小数 (しょうすう): “số thập phân” trong toán học. Lưu ý: 小数点 (dấu chấm thập phân). Không nhầm với 少数.
  • 少量: lượng ít (chất lỏng, vật chất), nghiêng về “khối lượng/chất”.
  • 少ない: tính từ “ít”. 少数 là danh từ/tiền tố.
  • Đối lập: 多数 (đa số, số lượng lớn), 多数派 (phe đa số).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 少数のN: 少数の参加者, 少数の例外.
  • 少数派/多数派: phân cực trong biểu quyết, chính trị, xã hội.
  • 少数意見/少数民族/少数株主: thuật ngữ pháp lý, xã hội học, kinh tế.
  • 少数精鋭: khen đội ngũ ít người nhưng năng lực cao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
多数Đối nghĩađa số, số lượng lớnĐối lập trực tiếp với 少数.
少数派Liên quanphe thiểu sốNgược lại: 多数派.
少数精鋭Cụm cố địnhít nhưng tinh nhuệKhen chất lượng nhân sự.
少数意見Liên quaný kiến thiểu sốTrong thảo luận/biểu quyết.
小数・小数点Dễ nhầmsố thập phân; dấu thập phânViết bằng 小, không phải 少.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(ít) + (số) → “số ít”, “thiểu số”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về quyền lợi, 少数は尊重されるべきだ (thiểu số cần được tôn trọng) là tư duy thường thấy. Trong văn bản chính sách hay công ty, các cụm như 少数意見の尊重, 少数株主保護 xuất hiện khá nhiều. Cẩn thận phân biệt với 小数 trong toán học.

8. Câu ví dụ

  • この提案に賛成するのは少数だった。
    Số người tán thành đề xuất này là thiểu số.
  • 会議では少数意見も丁寧に扱うべきだ。
    Trong cuộc họp cũng nên tôn trọng ý kiến thiểu số.
  • 彼の考えは社内では少数だが、説得力がある。
    Quan điểm của anh ấy là thiểu số trong công ty nhưng có sức thuyết phục.
  • 少数精鋭のチームでプロジェクトを進める。
    Triển khai dự án với đội ngũ tinh nhuệ ít người.
  • 国には多くの少数民族が暮らしている。
    Trong đất nước có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống.
  • アプリを使っているのはまだ少数にとどまっている。
    Người dùng ứng dụng vẫn dừng ở mức thiểu số.
  • 株主総会で少数株主の権利が議論された。
    Quyền của cổ đông thiểu số được bàn tại đại hội cổ đông.
  • アンケートでは肯定的な回答は少数だった。
    Trong khảo sát, câu trả lời tích cực là thiểu số.
  • その言語を話せる人は世界でも少数だ。
    Người có thể nói ngôn ngữ đó trên thế giới là thiểu số.
  • ここでいう少数は「小数(しょうすう)」ではなく、人数が少ないことを指す。
    Ở đây “shōsū” không phải số thập phân, mà chỉ số lượng người ít.
💡 Giải thích chi tiết về từ 少数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?