マイノリティー
マイノリティ

Danh từ chung

thiểu số

JP: 少数しょうすう民族みんぞく雇用こよう促進そくしん政策せいさくとはいっても、建前たてまえにすぎず、現状げんじょうはマイノリティーがしょくけるチャンスなどほとんどない。

VI: Mặc dù có chính sách thúc đẩy việc làm cho các dân tộc thiểu số, nhưng đó chỉ là hình thức, thực tế là cơ hội việc làm cho các thiểu số rất ít.

🔗 少数

Danh từ chung

nhóm thiểu số

Từ liên quan đến マイノリティー