• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúc
  • Âm On: シュク
  • Âm Kun: まめ
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

尗 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 小 (nhỏ). Nghĩa gốc: “nhỏ trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự nhỏ bé, yếu ớt.