卦算冠 [Quái Toán Quan]
けいさんかんむり

Danh từ chung

bộ thủ \"nắp ấm\" trong kanji (bộ thủ 8)

🔗 鍋蓋

Hán tự

Quái dấu hiệu bói toán
Toán tính toán; số
Quan vương miện; tốt nhất